SỐ HỌC SINH | XẾP LOẠI HỌC LỰC | XẾP LOẠI HẠNH KIỂM | DANH HIỆU | ||||||||||||||||||
TỔNG SỐ | LÊN LỚP | LƯU BAN | GIỎI | KHÁ | TB | YẾU | TỐT | KHÁ | TB | GIỎI | TIÊN TIẾN | ||||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | ||
353 | 346 | 98 | 0 | 203 | 57,51 | 113 | 32,01 | 30 | 8,5 | 7 | 1,98 | 345 | 97,73 | 6 | 1,7 | 2 | 0,57 | 203 | 57,5 | 113 | 32,01 |
363 | 362 | 99,7 | 0 | 222 | 61,16 | 108 | 29,75 | 33 | 9,09 | 0 | 0 | 345 | 95,04 | 16 | 4,41 | 2 | 0,55 | 222 | 61,2 | 107 | 29,48 |
273 | 269 | 98,5 | 0 | 148 | 54,21 | 88 | 32,23 | 33 | 12,09 | 4 | 1,47 | 250 | 91,58 | 19 | 6,96 | 4 | 1,47 | 148 | 54,2 | 88 | 32,23 |
141 | 141 | 100 | 0 | 64 | 45,39 | 54 | 38,3 | 23 | 16,31 | 0 | 0 | 134 | 95,04 | 7 | 4,96 | 0 | 0 | 64 | 45,4 | 54 | 38,3 |
1130 | 1118 | 98,9 | 637 | 56,4 | 363 | 32,1 | 119 | 10,5 | 11 | 1 | 1074 | 95 | 48 | 4,3 | 8 | 0,7 | 637 | 56,4 | 362 | 32 |
Cấp Quận: | |||||
TT | Họ và tên | Lớp | Trường | Môn (Kỳ thi) | Đạt giải |
1 | Hoàng Thanh Thảo | 9A3 | Văn Quán | Ngữ Văn | Ba |
2 | Nguyễn Thanh Thảo | 9A1 | Văn Quán | Ngữ Văn | KK |
3 | Phùng Vũ Minh Phương | 9A1 | Văn Quán | Địa lí | Ba |
4 | Chu Lê Thiên Nam | 9A3 | Văn Quán | Hóa học | Ba |
5 | Vũ Thị Tú Anh | 9A3 | Văn Quán | Lịch sử | Nhì |
6 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 9A1 | Văn Quán | Lịch sử | Ba |
7 | Lê Nguyễn Vân Anh | 9A3 | Văn Quán | Lịch sử | KK |
8 | Trần Anh Thư | 9A2 | Văn Quán | GDCD | Nhất |
9 | Hoàng Thiện Mỹ | 9A2 | Văn Quán | GDCD | Nhì |
10 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 9A2 | Văn Quán | GDCD | Nhì |
11 | Nguyễn Thảo Nhi | 9A2 | Văn Quán | GDCD | Nhì |
12 | Nguyễn Khánh Linh | 9A2 | Văn Quán | GDCD | Ba |
13 | Hoàng Nhật Linh | 9A2 | Văn Quán | GDCD | Ba |
14 | Dương Nguyễn Ngọc Anh | 9A2 | Văn Quán | GDCD | KK |
15 | Đào Nguyễn Đức Minh | 9A2 | Văn Quán | Olympic Tiếng Anh | KK |
TT | Họ và tên | Lớp | Trường | Môn thi | Đạt giải |
1 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 9A2 | Văn Quán | GDCD | Nhì |
2 | NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH | 9A1 | Văn Quán | Lịch sử | Nhì |
3 | CHU LÊ THIÊN NAM | 9A3 | Văn Quán | Hóa học | Ba |
4 | HOÀNG THANH THẢO | 9A3 | Văn Quán | Ngữ văn | Ba |
5 | NGUYỄN THANH THẢO | 9A1 | Văn Quán | Ngữ văn | Ba |
6 | TRẦN ANH THƯ | 9A2 | Văn Quán | GDCD | Ba |
7 | HOÀNG THIỆN MỸ | 9A2 | Văn Quán | GDCD | Ba |
Tổng số 7 giải, trong đó: 02 | giải nhì, 5 giải Ba |
STT | Họ và tên | Lớp | Giải |
1 | Lê Duy Anh | 6A6 | Nhất |
2 | Bùi Thanh Thư | 6A6 | Nhất |
3 | Phạm Nguyễn Yến Nhi | 6A8 | Nhất |
4 | Nguyễn Ngọc Quang Huy | 6A6 | Nhất |
5 | Nguyễn Thành Nam | 6A6 | Nhất |
6 | Nguyễn Thiệu Khoa | 6A4 | Nhất |
7 | Nguyễn Viết Tiến | 7A3 | Nhất |
8 | Lê Huy Hoàng | 8A1 | Nhất |
9 | Tạ Thúy Hằng | 8A1 | Nhất |
10 | Phạm Quang Minh | 8A1 | Nhất |
11 | Nguyễn Ngọc Thảo Miên | 8A2 | Nhất |
12 | Trần Anh Quân | 8A1 | Nhất |
13 | Nguyễn Hà Thành | 8A5 | Nhất |
14 | Trần Thúy Ngọc | 8A4 | Nhất |
15 | Vũ Ngọc Quang | 8A5 | Nhất |
16 | Nguyễn Trần Phương Linh | 6A8 | Nhì |
17 | Nguyễn Diệu Linh | 6A6 | Nhì |
18 | Lê Hoàng Thái | 6A8 | Nhì |
19 | Nguyễn Đức Hải | 6A6 | Nhì |
20 | Khổng Thị Mai Linh | 6A8 | Nhì |
21 | Trần Minh Anh | 7A7 | Nhì |
22 | Trần Gia Lộc | 7A3 | Nhì |
23 | Tạ Minh Thư | 7A1 | Nhì |
24 | Phạm Khánh Chi | 7A5 | Nhì |
25 | Phan Trường Sơn | 7A1 | Nhì |
26 | Lê Hoàng Ngọc Quỳnh | 7A2 | Nhì |
27 | Lê Trọng Việt Anh | 7A1 | Nhì |
28 | Nguyễn Linh Hoàng Hà | 8A2 | Nhì |
29 | Lê Thảo Nguyên | 8A1 | Nhì |
30 | Nguyễn Hữu Đức Anh | 8A1 | Nhì |
31 | Nguyễn Gia Bảo | 8A3 | Nhì |
32 | Nguyễn Bảo Duy | 8A1 | Nhì |
33 | Nguyễn Khắc Huy | 8A2 | Nhì |
34 | Phạm Chí Kiên | 8A1 | Nhì |
35 | Nguyễn Tuấn Quang | 8A1 | Nhì |
36 | Phạm Mạnh Hùng | 8A6 | Nhì |
37 | Hoàng Anh Dũng | 8A3 | Nhì |
38 | Trịnh Hồng Khánh | 6A3 | Ba |
39 | Bùi Hà Hiếu Thảo | 6A8 | Ba |
40 | Nguyễn Thị Mai Phương | 6A8 | Ba |
41 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6A4 | Ba |
42 | Nguyễn Ngọc Minh A | 6A3 | Ba |
43 | Nguyễn Mai Anh | 7A2 | Ba |
44 | Ngô Duy Anh | 7A1 | Ba |
45 | Nguyễn Bùi Ngọc Khánh | 7A3 | Ba |
46 | Trương Thị Phương Anh | 8A6 | Ba |
47 | Lương Cẩm Ly | 8A2 | Ba |
48 | Nguyễn Đức An | 8A1 | Ba |
49 | Nguyễn Phương Phương | 8A4 | Ba |
50 | Nghiêm Thế Vinh | 8A2 | Ba |
51 | Trương Mai Anh | 8A1 | Ba |
52 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 8A1 | Ba |
53 | Lê Đức Tuấn Tú | 8A2 | Ba |
54 | Phạm Hà An | 8A2 | Ba |
55 | Nguyễn Thảo Vy | 8A3 | Ba |
56 | Hoàng Trần Tư Anh | 6A5 | Khuyến khích |
57 | Trương Thị Thảo Linh | 6A4 | Khuyến khích |
58 | Lê Minh Phương | 6A1 | Khuyến khích |
59 | Hoàng Hải Yến | 6A3 | Khuyến khích |
60 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 6A1 | Khuyến khích |
61 | Lương Hà Thu | 6A7 | Khuyến khích |
62 | Nguyễn Khánh Linh | 6A8 | Khuyến khích |
63 | Dương Thị Thanh An | 6A9 | Khuyến khích |
64 | Vỹ Thùy Trang | 6A7 | Khuyến khích |
65 | Nguyễn Phương Lan | 6A8 | Khuyến khích |
66 | Vũ Dương Ngọc Huyền | 6A9 | Khuyến khích |
67 | Đặng Gia Linh | 6A8 | Khuyến khích |
68 | Trần Diệp Anh | 6A8 | Khuyến khích |
69 | Vũ Ngọc Linh | 6A9 | Khuyến khích |
70 | Bùi Quang Huy | 6A6 | Khuyến khích |
71 | Nguyễn Võ Hà Anh | 6A8 | Khuyến khích |
72 | Lê Nam Khánh | 6A8 | Khuyến khích |
73 | Bùi Gia Minh | 6A8 | Khuyến khích |
74 | Bùi Minh Châu | 6A8 | Khuyến khích |
75 | Bùi Thu Trang | 6A8 | Khuyến khích |
76 | Nguyễn Minh Sơn | 6A8 | Khuyến khích |
77 | Nguyễn Văn Đức Thịnh | 6A8 | Khuyến khích |
78 | Đàm Tú Uyên | 6A8 | Khuyến khích |
79 | Trần Nhật Ly | 6A8 | Khuyến khích |
80 | Đỗ Gia Huy | 6A7 | Khuyến khích |
81 | Lê Minh Anh | 7A2 | Khuyến khích |
82 | Đàm Linh Chi | 7A2 | Khuyến khích |
83 | Trần Hà Linh | 7A4 | Khuyến khích |
84 | Trần Quỳnh My | 7A3 | Khuyến khích |
85 | Nguyễn Thị Trà My | 7A3 | Khuyến khích |
86 | Vũ Phương Anh | 7A1 | Khuyến khích |
87 | Nguyễn Thu Linh | 7A2 | Khuyến khích |
88 | Trần Đỗ Ngọc Linh | 7A1 | Khuyến khích |
89 | Lâm Tuấn Đạt | 7A1 | Khuyến khích |
90 | Tô Tử Lâm | 7A2 | Khuyến khích |
91 | Vũ Minh Châu | 7A1 | Khuyến khích |
92 | Nguyễn Việt Dũng | 7A1 | Khuyến khích |
93 | Vũ Đức Anh | 7A2 | Khuyến khích |
94 | Trần Khánh Linh | 8A6 | Khuyến khích |
95 | Phạm Hải Yến | 8A3 | Khuyến khích |
96 | Nguyễn Thị Thu Phương | 8A6 | Khuyến khích |
97 | Đinh Thu Hương | 8A1 | Khuyến khích |
98 | Đỗ Diệu Linh | 8A2 | Khuyến khích |
99 | Trần Mai Anh | 8A3 | Khuyến khích |
100 | Phạm Bạch Linh Đan | 8A3 | Khuyến khích |
101 | Hoàng Phương Linh | 8A1 | Khuyến khích |
102 | Nguyễn Ngọc Linh | 8A4 | Khuyến khích |
103 | Lê Thục Anh | 8A3 | Khuyến khích |
104 | Vũ Ngọc Minh | 8A1 | Khuyến khích |
105 | Nguyễn Trà My | 8A3 | Khuyến khích |
106 | Lưu Gia Hân | 8A1 | Khuyến khích |
107 | Trần Viết Thành | 8A1 | Khuyến khích |
108 | Phạm Ngô Trí Kiên | 8A7 | Khuyến khích |
109 | Khuất Hải An | 8A4 | Khuyến khích |
110 | Nguyễn Thanh Thúy Vy | 8A3 | Khuyến khích |
STT | Họ và tên | Lớp | Giải | Môn |
1 | Nguyễn Đức Anh | 7A2 | Nhất | Bóng bàn |
2 | Nguyễn Đình Hoàng | 8A6 | Nhất | Karatedo |
STT | Họ và tên | Lớp | Giải | Môn |
1 | Nguyễn Minh Phương | 6A1 | Nhất | Aerobic |
2 | Đoàn Ngọc Như Quỳnh | 6A2 | Nhất | Aerobic |
3 | Nguyễn Hương Ly | 6A3 | Nhất | Aerobic |
4 | Bạch Tường Vy | 6A3 | Nhất | Aerobic |
5 | Lưu Bằng Linh | 6A4 | Nhất | Aerobic |
6 | Nguyễn Thanh Hà | 6A4 | Nhất | Aerobic |
7 | Nguyễn Hà Linh | 6A6 | Nhất | Aerobic |
8 | Nguyễn Phương Lan | 6A8 | Nhất | Aerobic |
9 | Trần Hà My | 6A8 | Nhất | Aerobic |
10 | Trần Diệp Anh | 6A8 | Nhất | Aerobic |
11 | Vũ Thế Phong | 8A4 | Nhì | Bóng rổ |
12 | Bùi Trần Minh Quân | 7A4 | Nhì | Bóng rổ |
13 | Thới Thành Danh | 7A6 | Nhì | Bóng rổ |
14 | Nguyễn Việt Thanh | 9A2 | Nhì | Bóng rổ |
15 | Đỗ Tuấn Kiệt | 8A5 | Nhì | Bóng rổ |
16 | Nguyễn Việt Hoàng | 8A5 | Nhì | Bóng rổ |
17 | Lê Quang Sơn | 8A2 | Nhì | Bóng rổ |
18 | Lê Đức Tuấn Tú | 8A2 | Nhì | Bóng rổ |
19 | Nguyễn Vũ Dũng | 8A2 | Nhì | Bóng rổ |
20 | Nguyễn Mạnh Hà | 8A2 | Nhì | Bóng rổ |
21 | Nguyễn Đức Nhật | 8A2 | Nhì | Bóng rổ |
22 | Nguyễn Hoàng Minh Sơn | 8A2 | Nhì | Bóng rổ |
24 | Trần Ngọc Quang | 8A4 | Nhì | Cờ vua |
25 | Phạm Phương Anh | 8A4 | Ba | Cầu lông |
26 | Khổng Trà My | 8A7 | Ba | Đá cầu |
1 | Lê Khánh Linh | 6A2 |
2 | Nguyễn Ngọc Linh | 6A3 |
3 | Lương Gia Linh | 6A4 |
4 | Vương Khánh Linh | 6A5 |
5 | Trần Quốc An | 6A7 |
6 | Trần Minh Anh | 7A7 |
7 | Phạm Lê Sơn | 8A3 |
8 | Phạm Phương Anh | 8A4 |
9 | Vũ Minh Anh | 8A6 |
10 | Phùng Minh Châu | 9A1 |
11 | Nguyễn Đỗ Minh Thư | 9A1 |
1 | Nguyễn Anh Thư | 6A4 |
2 | Trịnh Thu Trang | 6A5 |
3 | Bùi Thu Trang | 6A8 |
4 | Nguyễn Thu Thủy | 7A5 |
5 | Trần Anh Quân | 8A1 |
6 | Vũ Ngọc Quang | 8A5 |
7 | Hoàng Nhật Linh | 9A2 |
Hà đông, ngày 26 tháng 6 năm 2020. Hiệu trưởng Trần Thị Yến |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Biên bản về niêm yết công khai theo thông tư 36/TT/-BGD ĐT
Thời gian đăng: 11/06/2024
lượt xem: 224 | lượt tải:107Kế hoạch tuyển sinh và tổ chức lớp bán trú năm học 2024 - 2025
Thời gian đăng: 11/06/2024
lượt xem: 399 | lượt tải:307Minh chứng trường học an toàn, phòng chống tai nạn thương tích
Thời gian đăng: 06/06/2024
lượt xem: 256 | lượt tải:105